PHÁT ÂM CƠ BẢN TRONG TIẾNG VIỆT 越南語基本發音 Bài 1 第一課 LÀM QUEN VỚI 29 CHỮ CÁI VÀ CÁCH ĐỌC 認識29個字母與讀音 Bài 2 第二課 LÀM QUEN VỚI NGUYÊN ÂM ĐÔI, PHỤ ÂM ĐƠN, PHỤ ÂM ĐÔI VÀ THANH ĐIỆU 認識雙母音、單子音、雙子音和聲調
XÃ GIAO HÀNG NGÀY 日常用語篇 Bài 3 第三課 CÁCH XƯNG HÔ 稱呼法用語 Bài 4 第四課 THỜI GIAN, SỐ TỪ VÀ MÀU SẮC 時間、數字及顔色用語 Bài 5 第五課 KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG 飯店與餐廳用語 Bài 6 第六課 Y TẾ 醫療用語 Bài 7 第七課 HỎI ĐƯỜNG VÀ MUA SẮM 問路與購物用語 Bài 8 第八課 GỌI ĐIỆN THOẠI VÀ BÁO CÔNG AN 打電話與報案用語 Bài 9 第九課 TÊN GỌI CÁC VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH 居傢用品名稱用語
XÃ GIAO VĂN PHÒNG 辦公室用語篇 Bài 10 第十課 PHỎNG VẤN 應徵、麵試用語 Bài 11 第十一課 GIAO TIẾP VĂN PHÒNG 辦公室交際用語 Bài 12 第十二課 BÀN GIAO CÔNG VIỆC VÀ HỌP GIAO BAN 工作交接與會議用語 Bài 13 第十三課 PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ 投資計畫部用語 Bài 14 第十四課 XUẤT NHẬP KHẨU 進齣口用語 Bài 15 第十五課 MÁY MÓC BỊ HƯ (HỎNG) 機器故障用語 Bài 16 第十六課 KẾ TOÁN 會計用語 Bài 17 第十七課 MUA HÀNG 採購用語 Bài 18 第十八課 PHÒNG MẪU 樣品室用語
GIAO TIẾP CÔNG XƯỞNG 廠區用語篇 Bài 19 第十九課 KHO 倉庫用語 Bài 20 第二十課 XƯỞNG CHẶT (CẮT) 裁斷廠用語 Bài 21 第二十一課 XƯỞNG MAY (XƯỞNG GIÀY) 縫紉廠(鞋廠或成衣廠)用語 Bài 22 第二十二課 XƯỞNG GÒ (HOÀN CHỈNH) 攀幫廠用語 Bài 23 第二十三課 BỘ PHẬN KIỂM HÀNG (QC) 品管部用語 Bài 24 第二十四課 XƯỞNG THÀNH PHẨM 成品廠用語 Bài 25 第二十五課 XƯỞNG DỆT 紡織廠用語 Bài 26 第二十六課 XƯỞNG NHUỘM 染廠用語 Bài 27 第二十七課 NHÀ MÁY GANG THÉP 鋼鐵廠用語 Bài 28 第二十八課 XE ĐẠP VÀ XE ĐẠP ĐIỆN 腳踏車和電動車用語
圖書序言
Bài 5 KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG 第五課 飯店與餐廳用語
Từ vựng 詞匯 1 ăn sáng ╱ 吃早餐 2 ăn trưa ╱ 吃中餐 3 ăn tối ╱ 吃晚餐 4 ăn khuya ╱ 吃消夜 5 tự túc ╱ 自助、自己處理 6 điểm tâm ╱ 點心 7 bít tết ╱ 牛排 8 buffet ╱ 自助餐 9 đồ tráng miệng ╱ 飯後甜點 10 đại sảnh ╱ 大廳 11 đặt cọc ╱ 訂金 12 giảm giá ╱ 減價 13 nhà trọ ╱ 小旅館 14 sâm panh ╱ 香檳 15 tiền bo ╱ 小費 16 tiền mặt ╱ 現金 17 suất (ăn) ╱ 份 19 thanh toán ╱ 結帳 22 đặt phòng ╱ 訂房 18 sòng bạc ╱ 賭場 21 quầy lễ tân ╱ 櫃颱 20 trả tiền ╱ 付款、付錢 23 đặt phòng trực tiếp ╱ 直接訂房 24 tự đặt phòng ╱ 自訂房間 25 đặt phòng theo đoàn ╱ 團訂房間 26 căn hộ kiểu gia đình ╱ 傢庭式房間 27 điện thoại nội bộ ╱ 分機 28 điện thoại đường dài ╱ 長途電話 29 điện thoại quốc tế ╱ 國際電話 30 đồ lưu niệm ╱ 紀念品 31 mùa du lịch ╱ 旅遊旺季 33 nhân viên bàn bar ╱ 吧颱人員 36 nhân viên giặt là ╱ 洗衣員 32 nhà nghỉ ╱ 旅館 35 bảo vệ ╱ 警衛 34 nhân viên dọn phòng ╱ 查房員 37 nhân viên phục vụ ╱ 服務員 38 nhân viên lễ tân ╱ 櫃颱服務員 39 nhân viên quét dọn ╱ 清潔人員 40 nhân viên tạp vụ ╱ 雜務人員 41 nhân viên thủ quỹ ╱ 齣納人員 42 nhân viên trực buồng ╱ 值班人員 43 nhân viên trực đêm ╱ 夜班值班人員 44 nhân viên trực tầng ╱ 樓層值班人員 45 thẻ phòng ╱ 房卡 47 phòng đơn ╱ 單人房 50 phòng bình thường ╱ 標準房 46 phòng đôi ╱ 雙人房 49 phòng thông nhau ╱ 毗連房 48 phòng hạng sang ╱ 貴賓房 51 thay đổi thời gian ╱ 變更時間 52 thủ tục đăng kí khách sạn ╱ 飯店入住手續 53 thủ tục nhận phòng ╱ 辦理住宿手續 54 thủ tục trả phòng ╱ 辦理退房