商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) pdf epub mobi txt 电子书 下载 2024
图书介绍
☆☆☆☆☆
简体网页||
繁体网页
著者 原文作者: Nguyễn Thị Mỹ Hương
出版者 出版社:联经出版公司 订阅出版社新书快讯 新功能介绍
翻译者
出版日期 出版日期:2017/09/01
语言 语言:繁体中文
下载链接在页面底部
点击这里下载
立刻按 ctrl+D收藏本页
你会得到大惊喜!!
发表于2024-11-14
类似图书 点击查看全场最低价
图书描述
台湾第一套商务越南语工具书
本套书共两册:
第一册「管理篇」-当地日常生活、职场、工厂用语等
第二册「社交篇」-电话书信、贸易合约、洽商用语等
阮氏美香老师有多年教授越南语、设计企业数位课程的经验,并熟稔中文
快速让你在越南与当地人士沟通,生活与工作都无障碍。
现学现用,绝不错失商机
落实新南向政策的语言管理策略
本书特色 ‧从基础发音、日常对话切入,适合零起点、初、中、高级越南语学习者
‧完全针对商务需求设计,实用、有效率
‧现学现用,听说读写一本精通
‧版面整齐、条列清楚、词汇丰富
‧情境对话+重要句型,让你沟通无障碍
‧MP3完整收录北部音、南部音,可针对需求选择越南各地的地方语
著者信息
作者简介
阮氏美香(Nguyễn Thị MỹHương)
学历
越南顺化师范大学华语系学士
国立中山大学中国文学系硕士、博士
经历
越南乐鸿大学、胡志明师范大学外语中心、同奈边和外语中心华语教师
高雄中学、树德科大、义守大学等学校、内政部警察局、户政所、工研院等机关越语教师
台湾观光导游协会、中国钢铁、烨联钢铁、皆豪钢铁、义大医院、金氏科技、五金行及越南三阳SYM等企业越语教师
教育部国民及学前国教署「新住民语言支援人员教材编撰」越南语教材编撰委员
现任
高雄大学东亚语文学系助理教授
高雄市政府「新移民事务会报」委员
教育部国民及学前国教育署「东南亚语文教材编制计画」委员
教育部中小学师资课程教学与评量协助中心「新住民语文课程实施配套措施」委员
财团法人公共电视文化事业基金会「公共价值评量委员会」委员
台湾高等法院高雄分院「越南语特约通译法庭传译品质个案评量」委员
授课
初、中、高级越南语及会话、听讲越南语、越南语语言学概论、越南语旅游观光、越南语书信、越南语新闻听力、越南语口译、越南语翻译等
商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) pdf epub mobi txt 电子书 下载
图书目录
PHÁT ÂM CƠ BẢN TRONG TIẾNG VIỆT 越南语基本发音
Bài 1 第一课 LÀM QUEN VỚI 29 CHỮ CÁI VÀ CÁCH ĐỌC 认识29个字母与读音
Bài 2 第二课 LÀM QUEN VỚI NGUYÊN ÂM ĐÔI, PHỤ ÂM ĐƠN, PHỤ ÂM ĐÔI VÀ THANH ĐIỆU 认识双母音、单子音、双子音和声调
XÃ GIAO HÀNG NGÀY 日常用语篇
Bài 3 第三课 CÁCH XƯNG HÔ 称唿法用语
Bài 4 第四课 THỜI GIAN, SỐ TỪ VÀ MÀU SẮC 时间、数字及颜色用语
Bài 5 第五课 KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG 饭店与餐厅用语
Bài 6 第六课 Y TẾ 医疗用语
Bài 7 第七课 HỎI ĐƯỜNG VÀ MUA SẮM 问路与购物用语
Bài 8 第八课 GỌI ĐIỆN THOẠI VÀ BÁO CÔNG AN 打电话与报案用语
Bài 9 第九课 TÊN GỌI CÁC VẬT DỤNG TRONG GIA ĐÌNH 居家用品名称用语
XÃ GIAO VĂN PHÒNG 办公室用语篇
Bài 10 第十课 PHỎNG VẤN 应征、面试用语
Bài 11 第十一课 GIAO TIẾP VĂN PHÒNG 办公室交际用语
Bài 12 第十二课 BÀN GIAO CÔNG VIỆC VÀ HỌP GIAO BAN 工作交接与会议用语
Bài 13 第十三课 PHÒNG KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ 投资计画部用语
Bài 14 第十四课 XUẤT NHẬP KHẨU 进出口用语
Bài 15 第十五课 MÁY MÓC BỊ HƯ (HỎNG) 机器故障用语
Bài 16 第十六课 KẾ TOÁN 会计用语
Bài 17 第十七课 MUA HÀNG 採购用语
Bài 18 第十八课 PHÒNG MẪU 样品室用语
GIAO TIẾP CÔNG XƯỞNG 厂区用语篇
Bài 19 第十九课 KHO 仓库用语
Bài 20 第二十课 XƯỞNG CHẶT (CẮT) 裁断厂用语
Bài 21 第二十一课 XƯỞNG MAY (XƯỞNG GIÀY) 缝纫厂(鞋厂或成衣厂)用语
Bài 22 第二十二课 XƯỞNG GÒ (HOÀN CHỈNH) 攀帮厂用语
Bài 23 第二十三课 BỘ PHẬN KIỂM HÀNG (QC) 品管部用语
Bài 24 第二十四课 XƯỞNG THÀNH PHẨM 成品厂用语
Bài 25 第二十五课 XƯỞNG DỆT 纺织厂用语
Bài 26 第二十六课 XƯỞNG NHUỘM 染厂用语
Bài 27 第二十七课 NHÀ MÁY GANG THÉP 钢铁厂用语
Bài 28 第二十八课 XE ĐẠP VÀ XE ĐẠP ĐIỆN 脚踏车和电动车用语
图书序言
Bài 5 KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG
第五课 饭店与餐厅用语
Từ vựng 词汇
1 ăn sáng ╱ 吃早餐
2 ăn trưa ╱ 吃中餐
3 ăn tối ╱ 吃晚餐
4 ăn khuya ╱ 吃消夜
5 tự túc ╱ 自助、自己处理
6 điểm tâm ╱ 点心
7 bít tết ╱ 牛排
8 buffet ╱ 自助餐
9 đồ tráng miệng ╱ 饭后甜点
10 đại sảnh ╱ 大厅
11 đặt cọc ╱ 订金
12 giảm giá ╱ 减价
13 nhà trọ ╱ 小旅馆
14 sâm panh ╱ 香槟
15 tiền bo ╱ 小费
16 tiền mặt ╱ 现金
17 suất (ăn) ╱ 份
19 thanh toán ╱ 结帐
22 đặt phòng ╱ 订房
18 sòng bạc ╱ 赌场
21 quầy lễ tân ╱ 柜台
20 trả tiền ╱ 付款、付钱
23 đặt phòng trực tiếp ╱ 直接订房
24 tự đặt phòng ╱ 自订房间
25 đặt phòng theo đoàn ╱ 团订房间
26 căn hộ kiểu gia đình ╱ 家庭式房间
27 điện thoại nội bộ ╱ 分机
28 điện thoại đường dài ╱ 长途电话
29 điện thoại quốc tế ╱ 国际电话
30 đồ lưu niệm ╱ 纪念品
31 mùa du lịch ╱ 旅游旺季
33 nhân viên bàn bar ╱ 吧台人员
36 nhân viên giặt là ╱ 洗衣员
32 nhà nghỉ ╱ 旅馆
35 bảo vệ ╱ 警卫
34 nhân viên dọn phòng ╱ 查房员
37 nhân viên phục vụ ╱ 服务员
38 nhân viên lễ tân ╱ 柜台服务员
39 nhân viên quét dọn ╱ 清洁人员
40 nhân viên tạp vụ ╱ 杂务人员
41 nhân viên thủ quỹ ╱ 出纳人员
42 nhân viên trực buồng ╱ 值班人员
43 nhân viên trực đêm ╱ 夜班值班人员
44 nhân viên trực tầng ╱ 楼层值班人员
45 thẻ phòng ╱ 房卡
47 phòng đơn ╱ 单人房
50 phòng bình thường ╱ 标准房
46 phòng đôi ╱ 双人房
49 phòng thông nhau ╱ 毗连房
48 phòng hạng sang ╱ 贵宾房
51 thay đổi thời gian ╱ 变更时间
52 thủ tục đăng kí khách sạn ╱ 饭店入住手续
53 thủ tục nhận phòng ╱ 办理住宿手续
54 thủ tục trả phòng ╱ 办理退房
图书试读
None
商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) epub 下载 mobi 下载 pdf 下载 txt 电子书 下载 2024
商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) epub 下载 mobi 下载 pdf 下载 txt 电子书 下载 2024
商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) pdf epub mobi txt 电子书 下载 2024
用户评价
类似图书 点击查看全场最低价
商务越南语──管理篇:在越南工作零距离(附MP3 光碟一片) pdf epub mobi txt 电子书 下载