图书目录
前言 (3)
感谢的话 (12)
第一部分 关键字词/措辞
1. 你好 Chào 2
2. 谢谢 Cám ơn 3
3. 对不起/抱歉/不好意思 Xin lỗi 4
4. 请 Giùm/Làm ơn 6
5. 我 Tôi 7
6. 你 Em, Anh, Chị 9
7. 问号(?) Không? 12
8. 不/否定句 Không 13
9. 是的 Dạ 16
10. 给/让/我要 Cho 17
11. 水 Nước 18
12. OK/好/可以 Được 19
13. 哪里? Đâu 20
14. 多少? Bao nhiêu? 21
15. 有多少? Có bao nhiêu? 22
16. 数字 Số 23
17. 国家 Nước 26
18. 说 Nói 28
19. 了解/明白/懂 Hiểu 29
20. 我的 Của tôi 30
21. 她/他 Em, Anh, Chị + Ấy 31
22. 有 Có 34
23. 去/走 Đi 36
24. 还没 Chưa 40
25. 已经(过去式标记) Rồi 41
26. 什么? Gì 42
27. 名字 Tên 45
28. 提问&回答 Hỏi & Đáp 47
29. 点餐(食物/饮料) Gọi (thức ăn/uống) 49
30. 吃 Ăn 50
31. 喝 Uống 58
32. 辣 Cay 65
33. 喜欢 Thích 66
34. 再一/更多 Thêm 70
35. 一点/一下 Chút 71
36. 想要 Muốn 72
37. 谁? Ai 74
38. 碰面/见面 Gặp 75
39. 为什么?&因为 Tại sao? & Tại vì 77
40. 如何? Thế nào 78
41. 何时? Khi nào 79
42. 多久? Bao lâu 81
43. 哪(一)个? (Cái) Nào 82
44. 这&那 Này & Đó 83
45. 这里&那里 Ở đây & Đằng kia 84
46. 来/抵达 Đến 86
47. 知道 Biết 88
48. 做/工作 Làm 89
49. 在(表示人事物的位置) Ở 92
50. 地址 Địa chỉ 93
51. 计程车 Xe tắc xi 95
52. 火车 Xe lửa 100
53. 机场 Sân bay 102
54. 人 Người 103
55. 家庭 Gia đình 104
56. 等 Đợi/[Chờ] 106
57. 近&远 Gần & Xa 107
58. 可以/会&不可以/不会 Có thể & Không thể 108
59. 似乎(好像)/看起来 Có vẻ 110
60. 需要 Cần 111
61. 记得&忘记 Nhớ & Quên 113
62. 认为/想/觉得/思考 (Suy) Nghĩ 115
63. 结婚/有家庭 Có gia đình 116
64. 年龄/岁数 Tuổi 118
65. 天气 Thời tiết 120
66. 热&冷 Nóng & Lạnh 121
67. 太/很/非常/这么 Quá 123
68. 时辰/时间/点钟 Giờ 125
69. 日&夜 Ngày & Đêm 129
70. 週/星期/礼拜 Tuần 131
71. 月 Tháng 133
72. 年 Năm 135
73. 旅馆/大饭店 Khách sạn 138
74. 房子/住家 Nhà 141
75. 美发沙龙/发廊 Tiệm cắt tóc 142
76. 酒吧 “Bar” 146
77. 香菸 Thuốc lá 148
78. 邮局 Bưu điện 151
79. 报纸 Báo 152
80. 收音机&电视 Rađiô & TV 154
81. 电话 Điện thoại 155
82. 打电话/唿叫 Gọi 158
83. 电脑 Máy vi tính 160
84. 网际网路 “Internet” 162
85. 带/(拿)给 Đem 166
86. 小孩&婴儿 Con & Em bé 168
87. 阅读 Đọc 172
88. 市场 Chợ 173
89. 钱 Tiền 174
90. 买&卖 Mua & Bán 176
91. 租借 Thuê 178
92. 迷路&遗失&找到 Lạc & Mất & Tìm thấy 179
93. 颜色 Màu sắc 181
94. 生病 Bệnh 183
95. 药局 Nhà thuốc 184
96. 医生 Bác sĩ 186
97. 牙医 Nha sĩ 187
98. 医院&诊所 Bệnh viện & Phòng khám 189
99. 拍(照片) Chụp 190
100. 帮助 Giúp (đỡ) 192
第二部分
着名地标 196
亚洲及其周边国家 198
词汇表:附加词汇 200
第三部分
附录一览表 228
关键字词一览表(按照英文字母排列) 229